Giải đấu
Main TR T H B HS Đ
1 Kashiwa Reysol 23 12 8 3 11 44
2 Vissel Kobe 23 13 4 6 11 43
3 Kyoto 23 12 5 6 11 41
4 Kashima Antlers 23 13 2 8 11 41
5 Sanfrecce Hiroshima 23 12 3 8 9 39
6 Kawasaki Frontale 23 10 8 5 13 38
7 Machida 23 11 4 8 8 37
8 Urawa Reds 21 9 7 5 6 34
9 Cerezo Osaka 23 9 6 8 4 33
10 Gamba Osaka 23 9 4 10 -3 31
11 Okayama 23 8 6 9 -1 30
12 Avispa Fukuoka 22 8 6 8 -2 30
13 Nagoya Grampus 23 7 7 9 -2 28
14 Verdy 23 7 7 9 -8 28
15 Shimizu S-Pulse 23 7 6 10 -5 27
16 FC Tokyo 23 7 5 11 -8 26
17 Shonan Bellmare 22 6 5 11 -14 23
18 Yokohama FC 23 5 4 14 -14 19
19 Albirex Niigata 23 4 7 12 -15 19
20 Yokohama F. Marinos 23 4 6 13 -12 18
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
  • Rớt hạng - J2 League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.