
-
TSV Havelse
-
Khu vực:
Chuyển nhượng TSV Havelse 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
08.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |